| MOQ: | 1 |
| Giá bán: | variable |
| bao bì tiêu chuẩn: | hộp |
| Thời gian giao hàng: | thương lượng |
| Honeywell Experion LS I/O Specifications Số lượng đầu vào 32 (16 điểm/Công chung) | |
| Phương thức thanh toán: | T/T |
| khả năng cung cấp: | 100 CÁI/THÁNG |
TC-IDD321 Thông số kỹ thuật I/O của Honeywell Experion LS
Nhà sản xuất: Honeywell
Sản phẩm số : TC-IDD321
Loại sản phẩm: Experion LS I/O Specifications
Số lượng đầu vào: 32 (16 điểm / chung)
Điện áp đầu vào danh nghĩa: 24 VDC
Dòng điện đang hoạt động (tối thiểu): 2 mA
Điện áp ngoài trạng thái (tối đa): 5 V
Điện ngoài trạng thái (tối đa): 1,5 mA
Phân tán năng lượng: 6,1 W tối đa
Khả năng tương thích đầu vào: IEC Type 1+
Điện áp cô lập (Kênh qua kênh): 100% được đặt ở 1500 V DC trong 1 giây
Năng lượng cô lập (Người dùng đến hệ thống): 100% được thử nghiệm bởi 1500 trong 1 giây
Khối kết nối Teminal: TC-TBNH, khối đầu cuối 36 vị trí
Trọng lượng vận chuyển: 2 kg
![]()
Đề xuất sản phẩm liên quan
| 9904-TPR |
| GN-KRR011 |
| TC-IAH161 |
| TC-OAV081 |
| TC-ODD321 |
| TC-CCR013 |
| TC-FTEB01 |
| TC-FXX132 |
| TC-KCCX03 |
| TC-PRR021 |
| TK-RPCXX1 |
| TCBATT01 (51197593-100) |
| MOQ: | 1 |
| Giá bán: | variable |
| bao bì tiêu chuẩn: | hộp |
| Thời gian giao hàng: | thương lượng |
| Honeywell Experion LS I/O Specifications Số lượng đầu vào 32 (16 điểm/Công chung) | |
| Phương thức thanh toán: | T/T |
| khả năng cung cấp: | 100 CÁI/THÁNG |
TC-IDD321 Thông số kỹ thuật I/O của Honeywell Experion LS
Nhà sản xuất: Honeywell
Sản phẩm số : TC-IDD321
Loại sản phẩm: Experion LS I/O Specifications
Số lượng đầu vào: 32 (16 điểm / chung)
Điện áp đầu vào danh nghĩa: 24 VDC
Dòng điện đang hoạt động (tối thiểu): 2 mA
Điện áp ngoài trạng thái (tối đa): 5 V
Điện ngoài trạng thái (tối đa): 1,5 mA
Phân tán năng lượng: 6,1 W tối đa
Khả năng tương thích đầu vào: IEC Type 1+
Điện áp cô lập (Kênh qua kênh): 100% được đặt ở 1500 V DC trong 1 giây
Năng lượng cô lập (Người dùng đến hệ thống): 100% được thử nghiệm bởi 1500 trong 1 giây
Khối kết nối Teminal: TC-TBNH, khối đầu cuối 36 vị trí
Trọng lượng vận chuyển: 2 kg
![]()
Đề xuất sản phẩm liên quan
| 9904-TPR |
| GN-KRR011 |
| TC-IAH161 |
| TC-OAV081 |
| TC-ODD321 |
| TC-CCR013 |
| TC-FTEB01 |
| TC-FXX132 |
| TC-KCCX03 |
| TC-PRR021 |
| TK-RPCXX1 |
| TCBATT01 (51197593-100) |